Công nghệJuly 24, 2023

Công nghệ thực tế tăng cường - Ứng dụng và triển vọng trong tương lai

Share:
Công nghệ thực tế tăng cường - Ứng dụng và triển vọng trong tương lai

Công nghệ này đã và đang được ứng dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau, từ giáo dục, y tế, du lịch, giải trí cho đến quảng cáo, bán hàng hay quân sự. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về công nghệ thực tế tăng cường, các ứng dụng tiêu biểu của nó và triển vọng trong tương lai.

Công nghệ thực tế tăng cường là gì?

Khái niệm và nguyên lý hoạt động

Công nghệ thực tế tăng cường (Augmented Reality - AR) là một công nghệ kết hợp giữa thế giới thực và thế giới ảo, cho phép người dùng trải nghiệm những hình ảnh, âm thanh, video hay đối tượng 3D được tạo ra bởi máy tính trên nền tảng của thực tế. Người dùng có thể sử dụng các thiết bị như điện thoại thông minh, máy tính bảng, kính thông minh hay màn hình để nhận diện và hiển thị các thông tin ảo được gắn với các đối tượng hoặc vị trí trong thế giới thực.

Nguyên lý hoạt động của công nghệ thực tế tăng cường là dựa vào các thuật toán nhận diện hình ảnh (image recognition) để xác định các điểm neo (anchor points) trong không gian thực. Các điểm neo này sẽ được sử dụng để ghép các thông tin ảo vào đúng vị trí và góc độ so với người dùng. Các thông tin ảo này có thể được lấy từ các nguồn khác nhau, như internet, máy tính hay thiết bị cảm biến. Công nghệ thực tế tăng cường cũng có khả năng theo dõi chuyển động của người dùng và điều chỉnh các thông tin ảo cho phù hợp.

Phân loại công nghệ thực tế tăng cường

Có nhiều cách để phân loại công nghệ thực tế tăng cường, nhưng một trong những cách phổ biến nhất là dựa vào cách hiển thị các thông tin ảo. Theo đó, có ba loại chính là:

  • Marker-based AR: Là loại công nghệ thực tế tăng cường sử dụng các ký hiệu hay mã vạch (marker) để xác định vị trí và góc độ của các thông tin ảo. Ví dụ như khi quét một mã QR trên một tờ rơi hay một sản phẩm, người dùng có thể xem được các hình ảnh hay video liên quan.
  • Markerless AR: Là loại công nghệ thực tế tăng cường không cần sử dụng các marker, mà dựa vào các thông tin như vị trí địa lý, gia tốc kế, la bàn hay con quay hồi chuyển để xác định vị trí và góc độ của các thông tin ảo. Ví dụ như khi mở một ứng dụng bản đồ hay du lịch, người dùng có thể xem được các địa điểm hay định hướng trên nền của thế giới thực.
  • Projection-based AR: Là loại công nghệ thực tế tăng cường sử dụng các thiết bị chiếu sáng để chiếu các hình ảnh hay video lên các bề mặt trong thế giới thực. Ví dụ như khi chiếu một hình ảnh của một con vật hay một vật thể lên bàn tay hay tường.

Các ứng dụng của công nghệ thực tế tăng cường

Giáo dục

Công nghệ thực tế tăng cường có thể mang lại nhiều lợi ích cho việc giáo dục, như làm cho việc học trở nên sinh động, hấp dẫn, tương tác và hiệu quả hơn. Các học sinh có thể sử dụng các thiết bị di động hay kính thông minh để xem được các hình ảnh, video hay mô hình 3D của các khái niệm, hiện tượng hay đối tượng mà họ đang học. Các giáo viên cũng có thể sử dụng công nghệ thực tế tăng cường để giảng dạy, kiểm tra hay phản hồi cho các học sinh. Một số ví dụ về các ứng dụng giáo dục sử dụng công nghệ thực tế tăng cường là:

  • Quiver: Là một ứng dụng cho phép người dùng biến những bức tranh trên giấy thành những hình ảnh 3D sống động và có thể tương tác. Người dùng chỉ cần in ra những trang tranh có sẵn từ trang web của Quiver, sau đó vẽ màu theo ý thích và quét bằng điện thoại thông minh. Các bức tranh sẽ được hiển thị trên màn hình với hiệu ứng âm thanh và chuyển động. Quiver có nhiều chủ đề khác nhau, từ động vật, hoa quả, xe cộ cho đến lịch sử, khoa học hay toán học.
  • Google Expeditions: Là một ứng dụng cho phép người dùng khám phá nhiều địa điểm và chủ đề khác nhau trong thế giới thực và ảo. Người dùng có thể sử dụng kính Cardboard hoặc kính VR để xem được các hình ảnh và video 360 độ của các danh lam thắng cảnh, di tích lịch sử, vũ trụ hay cơ thể người. Người dùng cũng có thể sử dụng điện thoại thông minh để xem được các mô hình 3D của các vật thể hay sinh vật trong không gian thực. Google Expeditions có hơn 1000 chuyến đi khác nhau, từ Vương quốc Anh, Ai Cập, Trung Quốc cho đến sao Hỏa, sao Kim hay ADN.

Y tế

Công nghệ thực tế tăng cường cũng có nhiều ứng dụng trong lĩnh vực y tế, như:

- Giáo dục y khoa: Công nghệ thực tế tăng cường có thể giúp các sinh viên y khoa học được các kiến thức về giải phẫu, sinh lý hay bệnh lý một cách trực quan và chi tiết. Các sinh viên có thể sử dụng kính thông minh hay điện thoại thông minh để xem được các mô hình 3D của các cơ quan, mô hay tế bào trong cơ thể người. Các sinh viên cũng có thể tương tác với các mô hình ảo, như cắt, xoay, phóng to hay thu nhỏ. Một số ví dụ về các ứng dụng giáo dục y khoa sử dụng công nghệ thực tế tăng cường là:

  • Complete Anatomy: Là một ứng dụng cho phép người dùng xem được các mô hình 3D chi tiết và chính xác của các cơ quan và hệ thống trong cơ thể người. Người dùng có thể chọn xem từng lớp, từ da, cơ, xương, mạch máu cho đến thần kinh. Người dùng cũng có thể tương tác với các mô hình ảo, như xoay, phóng to, thu nhỏ, cắt lớp hay đánh dấu. Complete Anatomy cũng cung cấp các bài giảng, bài kiểm tra và bài tập về giải phẫu cho người dùng.
  • HoloAnatomy: Là một ứng dụng cho phép người dùng xem được các mô hình 3D của các cơ quan trong cơ thể người trên nền của không gian thực. Người dùng sử dụng kính HoloLens để nhìn vào một người đứng trước mình và xem được các lớp khác nhau của cơ thể người đó, từ da, cơ, xương cho đến nội tạng. Người dùng cũng có thể điều khiển các mô hình ảo bằng giọng nói hay chạm tay.

- Chẩn đoán và điều trị: Công nghệ thực tế tăng cường có thể giúp các bác sĩ và y tá chẩn đoán và điều trị cho bệnh nhân một cách chính xác và hiệu quả hơn. Các bác sĩ và y tá có thể sử dụng kính thông minh hay điện thoại thông minh để xem được các thông tin về bệnh nhân, như hồ sơ y tế, kết quả xét nghiệm hay chỉ số sinh tồn. Các bác sĩ và y tá cũng có thể xem được các hình ảnh hay video của các bộ phận bị ảnh hưởng của bệnh nhân, như tim, phổi hay não. Các bác sĩ và y tá cũng có thể sử dụng công nghệ thực tế tăng cường để hướng dẫn hoặc thực hiện các thủ thuật y khoa, như tiêm thuốc, lấy máu hay phẫu thuật. Một số ví dụ về các ứng dụng chẩn đoán và điều trị sử dụng công nghệ thực tế tăng cường là:

  • AccuVein: Là một thiết bị cho phép người dùng xem được các mạch máu của bệnh nhân trên da. Thiết bị này chiếu ánh sáng hồng ngoại lên da của bệnh nhân và hiển thị các mạch máu dưới da trên màn hình. Điều này giúp người dùng dễ dàng tìm được vị trí thích hợp để tiêm thuốc hay lấy máu cho bệnh nhân.
  • HoloLens Surgery: Là một ứng dụng cho phép người dùng xem được các mô hình 3D của các cơ quan hay mô bệnh của bệnh nhân trên nền của không gian thực. Người dùng sử dụng kính HoloLens để nhìn vào bệnh nhân và xem được các thông tin về tình trạng, vị trí và kích thước của các cơ quan hay mô bệnh. Người dùng cũng có thể tương tác với các mô hình ảo, như xoay, phóng to, thu nhỏ hay đánh dấu. Ứng dụng này giúp người dùng lên kế hoạch và thực hiện các ca phẫu thuật một cách chính xác và an toàn hơn.

Mong rằng nội dung trong bài viết đã giúp bạn hiểu rõ hơn về công nghệ thực tế tăng cường và ứng dụng nó trong đời sôngs.

................................................